trung hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung hòa+ verb
- to neutralize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung hòa"
- Những từ có chứa "trung hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
czechoslovakia clonidine mediatorial centrist accommodative Cypriot mild-mannered average harmonical centre more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra